cạo | * verb - To shave =cạo râu+to shave oneself =đầu cạo trọc+a clean-shaven head -To scrape =cạo lớp sơn+to scrape a layer of paint =cạo nồi+to scrape a pot -To give a talking-to to; to talk to, to dress down =bị cạo một trận+to get a talking-to |
cạo | * đtừ|- to shave, scratch, graze, scrape|= cạo râu to shave oneself|= đầu cạo trọc a clean-shaven head|* nghĩa bóng to give a talking-to to; to talk to, to dress down, telling-off|= bị cạo một trận to get a talking-to|- clean, clear |
* Từ tham khảo/words other:
- bản chi tiết
- bàn chi tiết dài dòng
- bàn chi tiết dài dòng về
- bạn chiến đấu
- ban chiến lược