cao dày | - Heaven and earth - nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense |
cao dày | - heaven and earth; (nói về công ơn, công đức) heaven-high and earth-thick, immense|= công ơn cao dày của hồ chủ tịch president ho chi minh's immense services (to the country) |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bừa
- bẩn bụi
- bẩn bụng
- bán buôn
- bán cả khố đi mà đánh cuộc