Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao cư
- live in retirement
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu vong
-
lưu vực
-
lưu vực sông
-
lưu xá
-
lưu xú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao cư
* Từ tham khảo/words other:
- lưu vong
- lưu vực
- lưu vực sông
- lưu xá
- lưu xú