cáo chung | * verb - To toll the knell of |
cáo chung | * đtừ|- to toll the knell of, come to an end; close; announce its own end|= chế độ phong kiến đã cáo chung the knell of feudalism has been tolled|= giờ cáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm the time to toll the knell of colonialism has come |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn chệch
- bạn chén chú chén anh
- bắn chéo cánh sẻ
- bản chép
- bản chép lại