Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cào bới ra
* thngữ|- to rake out
* Từ tham khảo/words other:
-
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
-
bị tình nghi
-
bị tình phụ
-
bị tối bất chợt
-
bị tóm gọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cào bới ra
* Từ tham khảo/words other:
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- bị tình nghi
- bị tình phụ
- bị tối bất chợt
- bị tóm gọn