Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạnh huyền
(toán học) hypotenuse
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm đổ xăng
-
trảm đoạn
-
trám đường
-
trạm đường dây
-
trạm gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạnh huyền
* Từ tham khảo/words other:
- trạm đổ xăng
- trảm đoạn
- trám đường
- trạm đường dây
- trạm gác