Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh cối xay gió
* dtừ|- sail-arm
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi hấp chạy điện
-
nội hạt
-
nói hay đấy
-
nói hay hơn
-
nơi hay lai vãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh cối xay gió
* Từ tham khảo/words other:
- nồi hấp chạy điện
- nội hạt
- nói hay đấy
- nói hay hơn
- nơi hay lai vãng