Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh cần
* dtừ|- celery soup|= có con mà gả chồng gần, có bát canh cần nó cũng đem cho (folk song) where a married daughter lives close by if she has a bowl of celery soup she'll bring it over (to her mother)
* Từ tham khảo/words other:
-
phát hãn
-
phát hành
-
phát hành lại
-
phát hết các mấu cành gãy
-
phát hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh cần
* Từ tham khảo/words other:
- phát hãn
- phát hành
- phát hành lại
- phát hết các mấu cành gãy
- phát hiện