Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng xa càng tốt
- as far as possible|= đẩy tạ đi càng xa càng tốt to put the shot as far as possible|= cô ta quyết định bỏ đi càng xa càng tốt để khỏi xấu hổ to avoid the shame, she decided to go away as far as possible
* Từ tham khảo/words other:
-
cậy
-
cây a ngùy
-
cày ải
-
cây ăn quả
-
cây ăn quả xén trụi cành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng xa càng tốt
* Từ tham khảo/words other:
- cậy
- cây a ngùy
- cày ải
- cây ăn quả
- cây ăn quả xén trụi cành