căng thẳng | - Fully stretched, fully strained, tense =đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves =quan hệ căng thẳng+tense relations, strained relations =làm việc căng thẳng+to be fully stretched, to be under high pressure of work |
căng thẳng | - strained; nervous; tense; stressful|= sống với họ căng thẳng lắm it's very stressful to live with them|= quan hệ giữa hai nước căng thẳng đến nỗi... relations between the two countries are so|- strained that ...|= cảm thấy căng thẳng trước trận đấu to feel stressed/tense before the game|= làm việc căng thẳng to be under high pressure of work/nervous strain; to be under stress from work |
* Từ tham khảo/words other:
- bản dịch quay cóp
- bản dịch sai
- bản dịch theo đúng nguyên văn
- bản dịch theo từng chữ một
- bản dịch trở lại nguyên văn