Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng ngày càng tệ thêm
- to go from bad to worse; to get worse and worse; to worsen|= sức khoẻ ông ấy càng ngày càng tệ his health goes from bad to worse
* Từ tham khảo/words other:
-
hèn mọn
-
hèn nào
-
hèn nhát
-
hen phế quản
-
hen suyễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng ngày càng tệ thêm
* Từ tham khảo/words other:
- hèn mọn
- hèn nào
- hèn nhát
- hen phế quản
- hen suyễn