Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng ngày càng khá
- to get better and better; to improve
* Từ tham khảo/words other:
-
kim liệu pháp
-
kim loại
-
kim loại có màu
-
kim loại có platin
-
kim loại dễ chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng ngày càng khá
* Từ tham khảo/words other:
- kim liệu pháp
- kim loại
- kim loại có màu
- kim loại có platin
- kim loại dễ chảy