cẳng | * noun - Pin, shank, leg =co cẳng chạy+to put one's best leg foremost, to take to one's pins =bó cẳng ở nhà+to have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home |
cẳng | * dtừ|- pin, shank, leg; foot; paw|= co cẳng chạy to put one's best leg foremost, to take to one's pins|= bó cẳng ở nhà to have to stay home with one's pins bound (by work), to be confined to one's home |
* Từ tham khảo/words other:
- bản dịch theo đúng nguyên văn
- bản dịch theo từng chữ một
- bản dịch trở lại nguyên văn
- bản dịch từng chữ
- bạn điền