căng | * noun - Concentration camp * verb - To stretch, to spread, to strain =căng dây+to stretch a cord =căng buồm+to spread sail =căng buồm lên mà chạy+to glide full sail =căng hết sức ra mà làm+to be fully stretched =căng mắt quan sát trong bóng tối+to strain one's eyes observing in the dark * adj - Tightly stretched, fully spread, taut, tense =căng như dây đàn |
căng | * dtừ|- ape, monkey (con căng); concentration camp|* đtừ|- to stretch, to spread, to strain|= căng dây to stretch a cord|= căng buồm to spread sail|* ttừ|- tightly stretched, fully spread, taut, tense; stretch, draw; strain|= căng như dây đàn taut like a violin string|= buồm căng gió sail fully spread with wind, full sail|- (nói về đường đạn, đường bóng) direct, straight|= đường bóng căng như kẻ chỉ the ball's trajectory is straight like a pencilled line; the ball makes a direct hit |
* Từ tham khảo/words other:
- bản dịch đối chiếu
- bản dịch lại
- bản dịch quay cóp
- bản dịch sai
- bản dịch theo đúng nguyên văn