Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng đăng ký
- port of registry; home port
* Từ tham khảo/words other:
-
không cạo
-
khống cáo
-
không cạo râu
-
không cặp bến được
-
không cấp thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng đăng ký
* Từ tham khảo/words other:
- không cạo
- khống cáo
- không cạo râu
- không cặp bến được
- không cấp thiết