Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn xà cừ
- in crust with nacre
* Từ tham khảo/words other:
-
máy cải tiến
-
máy cán
-
máy cán là
-
máy cán láng
-
máy cạo cặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn xà cừ
* Từ tham khảo/words other:
- máy cải tiến
- máy cán
- máy cán là
- máy cán láng
- máy cạo cặn