Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần trục xoay
* dtừ|- jib-crane
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo đạo gia-tô
-
người theo đạo hồi
-
người theo đạo khổng
-
người theo đạo lão
-
người theo đạo một thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần trục xoay
* Từ tham khảo/words other:
- người theo đạo gia-tô
- người theo đạo hồi
- người theo đạo khổng
- người theo đạo lão
- người theo đạo một thần