Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặn rượu
* dtừ|- lees
* Từ tham khảo/words other:
-
tính chất công tác
-
tính chất đáng tin cậy
-
tinh chất ét xăng
-
tính chất giai cấp
-
tính chất hơn hẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặn rượu
* Từ tham khảo/words other:
- tính chất công tác
- tính chất đáng tin cậy
- tinh chất ét xăng
- tính chất giai cấp
- tính chất hơn hẳn