Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán phôi
* dtừ|- funiculus|* ttừ|- funicular
* Từ tham khảo/words other:
-
tụng niệm
-
túng nước
-
túng phải tính
-
từng phần
-
từng phần nghìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán phôi
* Từ tham khảo/words other:
- tụng niệm
- túng nước
- túng phải tính
- từng phần
- từng phần nghìn