Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn mật
* adj
- With strict security precautions
=canh phòng cẩn mật+to guard with strict security precautions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩn mật
- with strict security precautions|= canh phòng cẩn mật to guard with strict security precautions
* Từ tham khảo/words other:
-
ban hôm
-
ban hồng
-
bán hợp pháp
-
bán hưng
-
bản hứng gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn mật
* Từ tham khảo/words other:
- ban hôm
- ban hồng
- bán hợp pháp
- bán hưng
- bản hứng gió