cần lao | * adj - Hard-working, toiling =một đời sống cần lao+a hard-working life * noun - như lao động =giai cấp cần lao+the labouring classes (workers and peasants) |
cần lao | - hard-working|= một đời sống cần lao a hard-working life|= giai cấp cần lao the working/labouring classes; workers and peasants |
* Từ tham khảo/words other:
- bán hết
- bắn hết
- bàn hết khía cạnh
- bán hết sạch
- bản hiệu