Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán dẹt
* ngđtừ|- planish|* ttừ|- planipetalous
* Từ tham khảo/words other:
-
luật do tập quán quy định
-
luật dùi cui
-
luật gia
-
luật gia đình
-
luật giang hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán dẹt
* Từ tham khảo/words other:
- luật do tập quán quy định
- luật dùi cui
- luật gia
- luật gia đình
- luật giang hồ