Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán bộ công nhân viên
- (nói chung) personnel; staff
* Từ tham khảo/words other:
-
tích cực ủng hộ sự thông qua
-
tích cực vận động
-
tích đại số
-
tích điện
-
tích điện khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán bộ công nhân viên
* Từ tham khảo/words other:
- tích cực ủng hộ sự thông qua
- tích cực vận động
- tích đại số
- tích điện
- tích điện khí