Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân bằng tỉ số
- to equalize; to tie; to even the score
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng dược
-
khoang giam tạm
-
khoảng giữa
-
khoảng giữa hàng người
-
khoang hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân bằng tỉ số
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng dược
- khoang giam tạm
- khoảng giữa
- khoảng giữa hàng người
- khoang hầm