Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn bạch
* verb
-To inform respectfully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩn bạch
- respectfully submitted|- cũng cẩn cáo
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn hội nghị
-
ban hội thẩm
-
ban hôm
-
ban hồng
-
bán hợp pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn bạch
* Từ tham khảo/words other:
- bàn hội nghị
- ban hội thẩm
- ban hôm
- ban hồng
- bán hợp pháp