Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm tôn
- lute and wine|= bạn cầm tôn intimate friends
* Từ tham khảo/words other:
-
bình độ
-
bình đồ địa cầu
-
binh đoàn
-
binh đoàn an-giắc
-
binh đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm tôn
* Từ tham khảo/words other:
- bình độ
- bình đồ địa cầu
- binh đoàn
- binh đoàn an-giắc
- binh đội