cảm tình | * noun - Sympathy =cảm tình cá nhân+partiality =không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai+abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong |
cảm tình | - liking; sympathy|= có cảm tình với ai to like somebody; to have a liking for somebody|= có cảm tình với cách mạng to be in sympathy with revolution; to sympathize with revolution |
* Từ tham khảo/words other:
- bại vong
- bài xã luận
- bài xã luận lớn
- bài xã luận ngắn
- bái xái