cảm phục | - To feel great admiration for, to admire greatly |
cảm phục | - to feel great admiration for, to admire greatly; respect, esteem, have respect (for), hold in respect, hold in high respect|= thái độ giản dị, khiêm tốn của người phụ nữ anh hùng ấy càng làm cho mọi người cảm phục that heroic woman's simplicity and modesty only enhanced everybody's admiration for her |
* Từ tham khảo/words other:
- bài vị
- bài viết
- bài viết cẩu thả
- bài viết có tính chất phỉ báng
- bài viết dài dòng