Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩm nhung
* noun
- Flowered silk cloth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩm nhung
* dtừ|- flowered silk cloth; silk velvet
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn gẫu
-
bàn gẩy
-
bàn ghế
-
bản ghi chép
-
bản ghi chép tóm tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩm nhung
* Từ tham khảo/words other:
- bàn gẫu
- bàn gẩy
- bàn ghế
- bản ghi chép
- bản ghi chép tóm tắt