Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câm mồn đi
* thngữ|- shut your mouth!
* Từ tham khảo/words other:
-
tính cụ thể
-
tính cứng
-
tĩnh dạ
-
tịnh dạ
-
tính đa cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câm mồn đi
* Từ tham khảo/words other:
- tính cụ thể
- tính cứng
- tĩnh dạ
- tịnh dạ
- tính đa cảm