Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câm miệng
- xem câm mồm
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nhẹ như lông chim
-
vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
-
vật nhiễm từ
-
vật nhỏ
-
vật nhơ bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câm miệng
* Từ tham khảo/words other:
- vật nhẹ như lông chim
- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
- vật nhiễm từ
- vật nhỏ
- vật nhơ bẩn