Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm lệnh
- interdiction; prohibition; ban
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo kỷ luật chặt chẽ
-
người theo một đảng phái
-
người theo phái dân kiểm
-
người theo phái dân túy
-
người theo phái gia-cô-banh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- người theo kỷ luật chặt chẽ
- người theo một đảng phái
- người theo phái dân kiểm
- người theo phái dân túy
- người theo phái gia-cô-banh