Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm ho
- cold on the chest, chest cold
* Từ tham khảo/words other:
-
tài pha rượu côctay
-
tài pha trò
-
tái phạm
-
tài phán
-
tái phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm ho
* Từ tham khảo/words other:
- tài pha rượu côctay
- tài pha trò
- tái phạm
- tài phán
- tái phân