Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm giữ
động từ To restrain; to hold on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm giữ
* đtừ|- to restrain; to hold on
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng tâm
-
bản dự báo
-
bản dự kê giá
-
bản dự thảo
-
bản đưa in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm giữ
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng tâm
- bản dự báo
- bản dự kê giá
- bản dự thảo
- bản đưa in