Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam đoan một lần nữa
* dtừ|- reassurance|* ngđtừ|- reassure
* Từ tham khảo/words other:
-
tam giác cong
-
tam giác đều
-
tam giác luyến ái
-
tam giác ngoại tiếp
-
tam giác nội tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam đoan một lần nữa
* Từ tham khảo/words other:
- tam giác cong
- tam giác đều
- tam giác luyến ái
- tam giác ngoại tiếp
- tam giác nội tiếp