Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm đi lên cỏ
- it is forbidden to walk on the grass; 'don't walk on the grass'; 'keep off the grass'
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng ngược
-
vòng người nhảy múa
-
vòng người vây quanh
-
vòng người xem
-
vọng nguyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm đi lên cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- vòng ngược
- vòng người nhảy múa
- vòng người vây quanh
- vòng người xem
- vọng nguyệt