Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm đằng chuôi
- have a hold over someone; play safe (as opposed to)(cầm đầu lưỡi)
* Từ tham khảo/words other:
-
rửa bát đĩa
-
rùa caretta
-
rửa chân
-
rửa chén
-
rửa cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm đằng chuôi
* Từ tham khảo/words other:
- rửa bát đĩa
- rùa caretta
- rửa chân
- rửa chén
- rửa cưa