Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắm cho nói chuyện bằng dây nói
* thngữ|- to put through
* Từ tham khảo/words other:
-
còi cọc
-
còi cỗi
-
coi cọp
-
còi của thuyền trưởng
-
cõi cực lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắm cho nói chuyện bằng dây nói
* Từ tham khảo/words other:
- còi cọc
- còi cỗi
- coi cọp
- còi của thuyền trưởng
- cõi cực lạc