Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm bờ
- (nói về ruộng đất) sharing the same boundary|= ruộng cầm bờ adjoining fields|- limitrophe, neighbouring, bordering
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi chơi ki
-
bãi chứa
-
bãi chứa hàng
-
bãi chứa xe
-
bãi chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm bờ
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chơi ki
- bãi chứa
- bãi chứa hàng
- bãi chứa xe
- bãi chức