Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm binh
* noun
- Royal palace guard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm binh
- imperial guard
* Từ tham khảo/words other:
-
bản ghi chép tóm tắt
-
bản ghi điều khoản
-
bản ghi nhớ
-
bản ghi những món tiền phải trả
-
bạn già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm binh
* Từ tham khảo/words other:
- bản ghi chép tóm tắt
- bản ghi điều khoản
- bản ghi nhớ
- bản ghi những món tiền phải trả
- bạn già