Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩm bào
* noun
- Brocade court robe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩm bào
* dtừ|- brocade court robe, brocade robe
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn gái tâm tình
-
bạn gái thân
-
bàn gấp
-
bán gạt
-
bẳn gắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩm bào
* Từ tham khảo/words other:
- bạn gái tâm tình
- bạn gái thân
- bàn gấp
- bán gạt
- bẳn gắt