Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm bằng
- As if
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm bằng
- as if; it is supposed that; consider as|- cũng cầm như
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đống
-
bàn dông dài
-
bạn đồng đội
-
bạn đồng hành
-
bạn đồng hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm bằng
* Từ tham khảo/words other:
- bán đống
- bàn dông dài
- bạn đồng đội
- bạn đồng hành
- bạn đồng hương