Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái xấu
- the bad; the evil|= tiền là căn nguyên của mọi cái xấu money is the root of all evil
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn khẩu
-
sơn khê
-
sờn khuỷu
-
sơn lắc
-
sơn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái xấu
* Từ tham khảo/words other:
- sơn khẩu
- sơn khê
- sờn khuỷu
- sơn lắc
- sơn lại