Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái tụ điện
- condenser; capacitor
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh không đái
-
bệnh kiết lỵ
-
bệnh kinh niên
-
bệnh ký sinh
-
bệnh làm chết cây du do nấm làm ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái tụ điện
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh không đái
- bệnh kiết lỵ
- bệnh kinh niên
- bệnh ký sinh
- bệnh làm chết cây du do nấm làm ra