Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cài răng lược
- on a dovetailing sawtooth pattern|= lực lượng ta và địch cài răng lược the positions of our forces and the enemy's were on a dovetailing sawtooth pattern
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh đả kích
-
tránh đạn
-
tranh đấu
-
tranh đầu sách
-
tránh đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cài răng lược
* Từ tham khảo/words other:
- tranh đả kích
- tránh đạn
- tranh đấu
- tranh đầu sách
- tránh đẻ