Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái nhìn
- stare; glance; * nghĩa bóng view; insight|= quyển sách của ông ấy cho chúng ta cái nhìn mới về cách đối nhân xử thế his book offers us new insights into human behaviour|= một cái nhìn toàn diện a comprehensive/general view
* Từ tham khảo/words other:
-
phang
-
phảng
-
phạng
-
phầng
-
phăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- phang
- phảng
- phạng
- phầng
- phăng