cai nghiện | - to treat somebody for alcohol/drug addiction; to wean somebody off alcohol/drugs; to detoxicate; to detoxify|= anh ấy quyết tâm cai nghiện để làm lại cuộc đời he's determined to undergo detoxification to start a new life|= trung tâm cai nghiện rehabilitation center; detoxication/detoxification center |
* Từ tham khảo/words other:
- lúa lốc
- lừa lọc
- lửa lóe sáng
- lựa lời
- lửa lòng