Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái gì ... cũng ...
- everything|= cái gì nó cũng biết, nên khó gạt nó lắm he knows everything, so it's hard to cheat him|= đây là siêu thị, nên ông cần cái gì cũng có cả this is a supermarket, so you can have everything you want
* Từ tham khảo/words other:
-
e e
-
ê ê
-
ế hàng
-
ê hề
-
ê ke
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái gì ... cũng ...
* Từ tham khảo/words other:
- e e
- ê ê
- ế hàng
- ê hề
- ê ke