Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải dung
- change one's countenance
* Từ tham khảo/words other:
-
sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ
-
sĩ quan chỉ huy một đơn vị 100 lính
-
sĩ quan công binh
-
sĩ quan đơn vị chiến đầu
-
sĩ quan dự bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải dung
* Từ tham khảo/words other:
- sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ
- sĩ quan chỉ huy một đơn vị 100 lính
- sĩ quan công binh
- sĩ quan đơn vị chiến đầu
- sĩ quan dự bị