cải chính | * verb - To give the lie to, to reject as unfounded, to correct =cải chính tin đồn nhảm+to reject a false rumour as unfounded |
cải chính | * đtừ|- to give the lie to, to reject as unfounded, to correct, to deny, to rectify, to refute|= cải chính tin đồn nhảm to reject a false rumour as unfounded|= sự thật đã cải chính những luận điệu vu khống của địch facts gave the lie to the enemy's slanderous charges |
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ đố bằng hình vẽ
- bài thơ độc xướng
- bài thơ đồng quê
- bài thơ hài hước năm câu
- bài thơ hình chóp